Có 2 kết quả:

四一二事变 sì yī èr shì biàn ㄙˋ ㄧ ㄦˋ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ四一二事變 sì yī èr shì biàn ㄙˋ ㄧ ㄦˋ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the coup of 12th Mar 1927, an attempt by Chiang Kai-shek to suppress the communists
(2) called 反革命政变|反革命政變 or 慘案|惨案 in PRC literature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the coup of 12th Mar 1927, an attempt by Chiang Kai-shek to suppress the communists
(2) called 反革命政变|反革命政變 or 慘案|惨案 in PRC literature

Bình luận 0